Có 2 kết quả:

乡土 xiāng tǔ ㄒㄧㄤ ㄊㄨˇ鄉土 xiāng tǔ ㄒㄧㄤ ㄊㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) native soil
(2) one's native land
(3) one's hometown
(4) local (to an area)

Bình luận 0